(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inconsistent effort
B2

inconsistent effort

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nỗ lực không đều cố gắng thiếu nhất quán lúc làm lúc nghỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inconsistent effort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Inconsistent" có nghĩa là không nhất quán, không đều đặn. "Effort" có nghĩa là sự nỗ lực, cố gắng. Do đó, "inconsistent effort" có nghĩa là sự nỗ lực không nhất quán, thay đổi về cường độ, thời gian hoặc tần suất.

Definition (English Meaning)

"Inconsistent" means not staying the same throughout. "Effort" refers to physical or mental activity needed to achieve something. Therefore, "inconsistent effort" means effort that varies in intensity, duration, or frequency.

Ví dụ Thực tế với 'Inconsistent effort'

  • "His inconsistent effort in studying resulted in poor grades."

    "Sự nỗ lực không nhất quán của anh ấy trong học tập đã dẫn đến điểm kém."

  • "The team's inconsistent effort led to their defeat."

    "Sự nỗ lực không nhất quán của đội đã dẫn đến thất bại của họ."

  • "Inconsistent effort in marketing can harm a company's brand image."

    "Sự nỗ lực không nhất quán trong tiếp thị có thể gây tổn hại đến hình ảnh thương hiệu của một công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inconsistent effort'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Inconsistent effort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc thiếu cam kết hoặc kỷ luật trong việc theo đuổi một mục tiêu. Nó ngụ ý rằng có sự nỗ lực, nhưng không đủ để mang lại kết quả mong muốn do tính chất không đều đặn của nó. So với 'consistent effort' (nỗ lực nhất quán), 'inconsistent effort' cho thấy sự thiếu kiên trì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' có thể được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực mà sự nỗ lực không nhất quán được áp dụng. Ví dụ: 'inconsistent effort in studies' (sự nỗ lực không nhất quán trong học tập).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inconsistent effort'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)