(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ critical news
B2

critical news

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tin tức quan trọng tin tức khẩn cấp tin tức nghiêm trọng thông tin then chốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critical news'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bày tỏ những bình luận hoặc đánh giá phản đối hoặc không tán thành.

Definition (English Meaning)

Expressing adverse or disapproving comments or judgments.

Ví dụ Thực tế với 'Critical news'

  • "The hospital is in critical need of blood donations."

    "Bệnh viện đang rất cần các đợt hiến máu."

  • "The critical news about the economy caused widespread panic."

    "Tin tức quan trọng về nền kinh tế đã gây ra sự hoảng loạn trên diện rộng."

  • "She listened intently to the critical news report."

    "Cô ấy chăm chú lắng nghe bản tin quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Critical news'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

trivial(tầm thường)
unimportant(không quan trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Critical news'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong cụm "critical news", "critical" mang nghĩa quan trọng, nghiêm trọng, có tính chất quyết định đến tình hình. Nó không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực, mà nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Critical news'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)