critical news
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critical news'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bày tỏ những bình luận hoặc đánh giá phản đối hoặc không tán thành.
Definition (English Meaning)
Expressing adverse or disapproving comments or judgments.
Ví dụ Thực tế với 'Critical news'
-
"The hospital is in critical need of blood donations."
"Bệnh viện đang rất cần các đợt hiến máu."
-
"The critical news about the economy caused widespread panic."
"Tin tức quan trọng về nền kinh tế đã gây ra sự hoảng loạn trên diện rộng."
-
"She listened intently to the critical news report."
"Cô ấy chăm chú lắng nghe bản tin quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Critical news'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: critical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Critical news'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong cụm "critical news", "critical" mang nghĩa quan trọng, nghiêm trọng, có tính chất quyết định đến tình hình. Nó không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực, mà nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Critical news'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.