(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial planning for retirement
B2

financial planning for retirement

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

lập kế hoạch tài chính cho việc nghỉ hưu chuẩn bị tài chính cho tuổi hưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial planning for retirement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình lập kế hoạch tích lũy, quản lý và sử dụng các nguồn lực tài chính để đạt được các mục tiêu tài chính trong thời gian nghỉ hưu.

Definition (English Meaning)

The process of planning how to accumulate, manage, and use financial resources to meet financial goals during retirement.

Ví dụ Thực tế với 'Financial planning for retirement'

  • "Financial planning for retirement is crucial for ensuring a comfortable lifestyle after your career ends."

    "Lập kế hoạch tài chính cho việc nghỉ hưu là rất quan trọng để đảm bảo một cuộc sống thoải mái sau khi sự nghiệp của bạn kết thúc."

  • "Many people start financial planning for retirement in their 30s."

    "Nhiều người bắt đầu lập kế hoạch tài chính cho việc nghỉ hưu ở độ tuổi 30."

  • "It's never too late to begin financial planning for retirement, even in your 50s."

    "Không bao giờ là quá muộn để bắt đầu lập kế hoạch tài chính cho việc nghỉ hưu, ngay cả khi bạn ở độ tuổi 50."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial planning for retirement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: financial planning, retirement
  • Verb: plan (trong ngữ cảnh khác)
  • Adjective: financial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

retirement planning(lập kế hoạch nghỉ hưu)
investment planning for retirement(lập kế hoạch đầu tư cho nghỉ hưu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế - Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Financial planning for retirement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị tài chính trước khi nghỉ hưu, bao gồm việc xác định mục tiêu nghỉ hưu, đánh giá tình hình tài chính hiện tại, và phát triển một chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Nó khác với 'retirement planning' ở chỗ nó tập trung cụ thể vào khía cạnh tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'for' được dùng để chỉ mục đích của việc lập kế hoạch tài chính, đó là 'cho việc nghỉ hưu'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial planning for retirement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)