full payment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Full payment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động thanh toán toàn bộ số tiền nợ.
Ví dụ Thực tế với 'Full payment'
-
"The contract requires full payment within 30 days."
"Hợp đồng yêu cầu thanh toán đầy đủ trong vòng 30 ngày."
-
"We received full payment for the order."
"Chúng tôi đã nhận được thanh toán đầy đủ cho đơn hàng."
-
"Please ensure full payment is made by the due date."
"Vui lòng đảm bảo thanh toán đầy đủ trước ngày đáo hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Full payment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: payment
- Adjective: full
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Full payment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh việc trả hết số tiền, không thiếu một phần nào. Nó thường được sử dụng trong các hợp đồng, hóa đơn, hoặc giao dịch tài chính để đảm bảo sự rõ ràng và tránh hiểu lầm. Khác với 'partial payment' (thanh toán một phần) hoặc 'installment payment' (thanh toán trả góp).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'full payment for' để chỉ thanh toán đầy đủ cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Ví dụ: 'We require full payment for the goods before shipping.' (Chúng tôi yêu cầu thanh toán đầy đủ cho hàng hóa trước khi vận chuyển). Sử dụng 'full payment of' để chỉ thanh toán đầy đủ một khoản nợ hoặc chi phí cụ thể. Ví dụ: 'He made a full payment of his debt.' (Anh ấy đã thanh toán đầy đủ khoản nợ của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Full payment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.