get stressed
Động từ (cụm động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Get stressed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở nên lo lắng, căng thẳng hoặc choáng ngợp bởi áp lực hoặc khó khăn.
Definition (English Meaning)
To become worried, anxious, or overwhelmed by pressure or difficulty.
Ví dụ Thực tế với 'Get stressed'
-
"I get stressed when I have too many deadlines."
"Tôi cảm thấy căng thẳng khi có quá nhiều thời hạn."
-
"Don't get stressed about things you can't control."
"Đừng căng thẳng về những điều bạn không thể kiểm soát."
-
"She gets stressed before every presentation."
"Cô ấy bị căng thẳng trước mỗi bài thuyết trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Get stressed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: get
- Adjective: stressed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Get stressed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm "get stressed" diễn tả trạng thái trở nên căng thẳng do một tác nhân nào đó. Nó nhấn mạnh sự thay đổi trạng thái, từ không căng thẳng sang căng thẳng. Khác với "be stressed" (đang căng thẳng), "get stressed" nói về quá trình dẫn đến sự căng thẳng. Mức độ căng thẳng có thể khác nhau, từ lo lắng nhẹ đến hoảng loạn. "Become stressed" là một cụm từ đồng nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường đi sau động từ để chỉ nguyên nhân gây ra căng thẳng:
- about: Liên quan đến điều gì đó cụ thể. Ví dụ: get stressed about exams.
- over: Tương tự như about, nhưng có thể mang ý nghĩa lo lắng quá mức. Ví dụ: get stressed over minor details.
- by: Được gây ra bởi một tác nhân cụ thể. Ví dụ: get stressed by the workload.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Get stressed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.