(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ get stressed
B1

get stressed

Động từ (cụm động từ)

Nghĩa tiếng Việt

bị căng thẳng trở nên căng thẳng cảm thấy căng thẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Get stressed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên lo lắng, căng thẳng hoặc choáng ngợp bởi áp lực hoặc khó khăn.

Definition (English Meaning)

To become worried, anxious, or overwhelmed by pressure or difficulty.

Ví dụ Thực tế với 'Get stressed'

  • "I get stressed when I have too many deadlines."

    "Tôi cảm thấy căng thẳng khi có quá nhiều thời hạn."

  • "Don't get stressed about things you can't control."

    "Đừng căng thẳng về những điều bạn không thể kiểm soát."

  • "She gets stressed before every presentation."

    "Cô ấy bị căng thẳng trước mỗi bài thuyết trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Get stressed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

relax(thư giãn)
calm down(bình tĩnh lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Get stressed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm "get stressed" diễn tả trạng thái trở nên căng thẳng do một tác nhân nào đó. Nó nhấn mạnh sự thay đổi trạng thái, từ không căng thẳng sang căng thẳng. Khác với "be stressed" (đang căng thẳng), "get stressed" nói về quá trình dẫn đến sự căng thẳng. Mức độ căng thẳng có thể khác nhau, từ lo lắng nhẹ đến hoảng loạn. "Become stressed" là một cụm từ đồng nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over by

Các giới từ này thường đi sau động từ để chỉ nguyên nhân gây ra căng thẳng:
- about: Liên quan đến điều gì đó cụ thể. Ví dụ: get stressed about exams.
- over: Tương tự như about, nhưng có thể mang ý nghĩa lo lắng quá mức. Ví dụ: get stressed over minor details.
- by: Được gây ra bởi một tác nhân cụ thể. Ví dụ: get stressed by the workload.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Get stressed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)