(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heavy drama
B2

heavy drama

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kịch nặng đô phim chính kịch nặng nề phim tâm lý nặng nề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heavy drama'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thể loại phim, truyền hình hoặc văn học đặc trưng bởi xung đột cảm xúc gay gắt, chủ đề nghiêm trọng và thường có kết cục bi thảm.

Definition (English Meaning)

A genre of film, television, or literature characterized by intense emotional conflict, serious themes, and often tragic outcomes.

Ví dụ Thực tế với 'Heavy drama'

  • "The film was a heavy drama about a family struggling with poverty and addiction."

    "Bộ phim là một vở kịch nặng nề về một gia đình phải vật lộn với nghèo đói và nghiện ngập."

  • "She prefers heavy dramas to romantic comedies."

    "Cô ấy thích những bộ phim chính kịch nặng nề hơn là phim hài lãng mạn."

  • "The play was a heavy drama that left the audience emotionally drained."

    "Vở kịch là một tác phẩm chính kịch nặng nề khiến khán giả kiệt quệ về mặt cảm xúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heavy drama'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drama
  • Adjective: heavy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

light comedy(hài kịch nhẹ nhàng)
farce(trò hề)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Phim ảnh Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Heavy drama'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "heavy drama" thường được sử dụng để mô tả những tác phẩm có nội dung nặng nề, chứa đựng nhiều cảm xúc đau khổ, bi kịch, và thường liên quan đến các vấn đề xã hội, đạo đức phức tạp. Nó khác với "light drama" (kịch nhẹ nhàng) ở mức độ nghiêm trọng và tác động cảm xúc mà nó mang lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heavy drama'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)