(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ local food
A2

local food

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồ ăn địa phương ẩm thực địa phương món ăn đặc sản vùng miền thực phẩm bản địa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Local food'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực phẩm được trồng, sản xuất và tiêu thụ trong một khu vực địa lý cụ thể.

Definition (English Meaning)

Food that is grown, produced, and consumed within a specific geographical area.

Ví dụ Thực tế với 'Local food'

  • "Many tourists enjoy trying the local food when they travel."

    "Nhiều khách du lịch thích thử đồ ăn địa phương khi họ đi du lịch."

  • "The restaurant specializes in local food, using ingredients sourced from nearby farms."

    "Nhà hàng chuyên về đồ ăn địa phương, sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc từ các trang trại gần đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Local food'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: local food
  • Adjective: local
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Local food'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'local food' nhấn mạnh nguồn gốc và tính đặc trưng của thực phẩm đối với một vùng miền nhất định. Nó thường được dùng để quảng bá du lịch và ủng hộ nông sản địa phương. Khác với 'traditional food' (món ăn truyền thống) vốn tập trung vào lịch sử và văn hóa, 'local food' tập trung vào địa lý và tính bền vững.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: 'local food of Hanoi' (đồ ăn địa phương của Hà Nội), 'demand for local food' (nhu cầu về đồ ăn địa phương). 'Of' thường dùng để chỉ nguồn gốc, 'for' thường dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Local food'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)