manufacturing society
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manufacturing society'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một xã hội nơi sản xuất công nghiệp là hoạt động kinh tế chủ đạo, đặc trưng bởi sản xuất hàng loạt, lao động công nghiệp và tiến bộ công nghệ trong các quy trình sản xuất.
Definition (English Meaning)
A society where manufacturing is a dominant economic activity, characterized by mass production, industrial labor, and technological advancement in manufacturing processes.
Ví dụ Thực tế với 'Manufacturing society'
-
"The rise of the manufacturing society in the 19th century led to significant social and economic changes."
"Sự trỗi dậy của xã hội sản xuất trong thế kỷ 19 đã dẫn đến những thay đổi kinh tế và xã hội đáng kể."
-
"East Asian countries experienced rapid growth as manufacturing societies in the late 20th century."
"Các quốc gia Đông Á đã trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng với tư cách là các xã hội sản xuất vào cuối thế kỷ 20."
-
"The transition to a manufacturing society often involves a shift from rural to urban living."
"Sự chuyển đổi sang một xã hội sản xuất thường bao gồm sự thay đổi từ cuộc sống nông thôn sang thành thị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manufacturing society'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manufacturing society'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả các xã hội đã trải qua quá trình công nghiệp hóa và có ngành sản xuất phát triển mạnh mẽ. Nó nhấn mạnh vai trò quan trọng của sản xuất trong nền kinh tế và cấu trúc xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manufacturing society'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.