manufacturing waste
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manufacturing waste'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất thải sản xuất; các vật liệu không mong muốn hoặc không thể sử dụng được tạo ra trong quá trình sản xuất; phế liệu, sản phẩm phụ hoặc vật liệu dư thừa phát sinh từ sản xuất công nghiệp.
Definition (English Meaning)
Unwanted or unusable materials generated during the manufacturing process; scrap, by-products, or surplus materials resulting from industrial production.
Ví dụ Thực tế với 'Manufacturing waste'
-
"The company is implementing new strategies to reduce manufacturing waste."
"Công ty đang triển khai các chiến lược mới để giảm chất thải sản xuất."
-
"Proper disposal of manufacturing waste is crucial for environmental protection."
"Việc xử lý đúng cách chất thải sản xuất là rất quan trọng để bảo vệ môi trường."
-
"The factory is trying to minimize manufacturing waste through process optimization."
"Nhà máy đang cố gắng giảm thiểu chất thải sản xuất thông qua tối ưu hóa quy trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manufacturing waste'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: manufacturing waste
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manufacturing waste'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý chất thải, sản xuất tinh gọn, và các nỗ lực giảm thiểu tác động môi trường. Nó bao gồm tất cả các loại vật liệu bị loại bỏ trong quá trình sản xuất, từ phế liệu kim loại đến hóa chất thải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Waste of' chỉ loại chất thải (ví dụ: waste of plastic). 'Waste from' chỉ nguồn gốc của chất thải (ví dụ: waste from manufacturing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manufacturing waste'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.