navigate successfully
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Navigate successfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điều hướng hoặc định hướng bản thân hoặc một cái gì đó một cách thành công.
Definition (English Meaning)
To guide or direct oneself or something in a successful manner.
Ví dụ Thực tế với 'Navigate successfully'
-
"She navigated the complex legal system successfully."
"Cô ấy đã điều hướng hệ thống pháp luật phức tạp một cách thành công."
-
"The company navigated the economic downturn successfully."
"Công ty đã điều hướng giai đoạn suy thoái kinh tế một cách thành công."
-
"He navigated his career successfully by taking on new challenges."
"Anh ấy đã điều hướng sự nghiệp của mình thành công bằng cách đón nhận những thử thách mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Navigate successfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: navigate
- Adverb: successfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Navigate successfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc vượt qua những khó khăn, thử thách để đạt được mục tiêu. 'Navigate' nhấn mạnh hành động điều hướng, tìm đường, còn 'successfully' bổ nghĩa cho hành động đó, chỉ ra rằng nó được thực hiện một cách thành công, đạt được kết quả mong muốn. Sự kết hợp này thường mang ý nghĩa chủ động, có kế hoạch và kỹ năng để đạt được thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ 'through' thường được sử dụng để diễn tả việc điều hướng *xuyên qua* một không gian hoặc tình huống khó khăn. 'Around' dùng để chỉ việc điều hướng *vòng quanh* một vật cản. 'Past' thường được sử dụng khi muốn chỉ việc điều hướng *vượt qua* một điểm hoặc thời kỳ nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Navigate successfully'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Navigating successfully through the complex legal system requires patience and expertise.
|
Việc điều hướng thành công hệ thống pháp luật phức tạp đòi hỏi sự kiên nhẫn và chuyên môn. |
| Phủ định |
Not navigating successfully through the interview process can lead to missed opportunities.
|
Việc không điều hướng thành công qua quá trình phỏng vấn có thể dẫn đến những cơ hội bị bỏ lỡ. |
| Nghi vấn |
Is navigating successfully the main goal of this expedition?
|
Liệu việc điều hướng thành công có phải là mục tiêu chính của cuộc thám hiểm này không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The captain successfully navigated the ship through the storm.
|
Thuyền trưởng đã điều khiển con tàu thành công vượt qua cơn bão. |
| Phủ định |
Didn't the captain successfully navigate the ship through the storm?
|
Có phải thuyền trưởng đã không điều khiển con tàu thành công vượt qua cơn bão? |
| Nghi vấn |
Did the captain successfully navigate the ship through the storm?
|
Thuyền trưởng đã điều khiển con tàu thành công vượt qua cơn bão phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the storm hits, the ship will have successfully navigated the treacherous waters.
|
Trước khi bão ập đến, con tàu sẽ đã điều hướng thành công vùng nước nguy hiểm. |
| Phủ định |
The hikers won't have successfully navigated the mountain pass before nightfall if they don't speed up.
|
Những người đi bộ đường dài sẽ không điều hướng thành công đèo núi trước khi trời tối nếu họ không tăng tốc. |
| Nghi vấn |
Will the autonomous vehicle have successfully navigated the city streets by the end of the trial period?
|
Liệu chiếc xe tự hành có điều hướng thành công các đường phố trong thành phố vào cuối giai đoạn thử nghiệm không? |