(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perform inadequately
B2

perform inadequately

Động từ + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

thực hiện không đạt yêu cầu hoạt động kém hiệu quả làm việc không hiệu quả thiếu năng lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perform inadequately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực hiện hoặc hoàn thành một việc gì đó ở mức độ thiếu sót hoặc không đạt yêu cầu; không đáp ứng các tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng cần thiết.

Definition (English Meaning)

To execute or accomplish something to a deficient or unsatisfactory degree; to not meet the required standards or expectations.

Ví dụ Thực tế với 'Perform inadequately'

  • "The team performed inadequately during the first half of the game."

    "Đội đã thi đấu không đạt yêu cầu trong hiệp một của trận đấu."

  • "If employees perform inadequately, they may face disciplinary action."

    "Nếu nhân viên làm việc không đạt yêu cầu, họ có thể phải đối mặt với các biện pháp kỷ luật."

  • "The software performed inadequately and caused several system errors."

    "Phần mềm hoạt động không đạt yêu cầu và gây ra một số lỗi hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perform inadequately'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

underperform(thực hiện dưới mức trung bình)
fail to meet expectations(không đáp ứng được kỳ vọng)
do poorly(làm kém)

Trái nghĩa (Antonyms)

excel(xuất sắc)
perform well(thực hiện tốt)
succeed(thành công)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Perform inadequately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả hiệu suất kém trong công việc, học tập, thể thao hoặc bất kỳ lĩnh vực nào khác đòi hỏi khả năng thực hiện. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu hụt, khiếm khuyết trong quá trình thực hiện hoặc kết quả đạt được. 'Inadequately' bổ nghĩa cho động từ 'perform', làm rõ mức độ không đạt yêu cầu. So với 'perform poorly', 'perform inadequately' mang sắc thái trang trọng và khách quan hơn, ít mang tính phê phán cá nhân hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perform inadequately'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is reviewed, the team will have performed inadequately due to lack of resources.
Vào thời điểm dự án được xem xét, nhóm sẽ đã thực hiện không đầy đủ do thiếu nguồn lực.
Phủ định
She won't have performed adequately in the competition even with extra practice.
Cô ấy sẽ không thể hiện đầy đủ trong cuộc thi ngay cả khi luyện tập thêm.
Nghi vấn
Will the company have performed inadequately if the new marketing strategy fails?
Liệu công ty có hoạt động không hiệu quả nếu chiến lược marketing mới thất bại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)