(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ personal stereo
B1

personal stereo

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy nghe nhạc cá nhân máy nghe nhạc cầm tay Walkman (nếu là máy cassette Sony)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personal stereo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một máy nghe nhạc nhỏ, di động, thường là máy phát băng cassette hoặc đĩa CD, có tai nghe để nghe riêng tư.

Definition (English Meaning)

A small, portable audio player, typically one that plays cassette tapes or CDs, with headphones for private listening.

Ví dụ Thực tế với 'Personal stereo'

  • "Back in the 80s, everyone seemed to have a personal stereo with them."

    "Vào những năm 80, dường như ai cũng có một chiếc máy nghe nhạc cá nhân bên mình."

  • "She used to listen to her favourite bands on her personal stereo while commuting to work."

    "Cô ấy thường nghe các ban nhạc yêu thích của mình trên máy nghe nhạc cá nhân khi đi làm."

  • "The personal stereo revolutionized how people listened to music on the go."

    "Máy nghe nhạc cá nhân đã cách mạng hóa cách mọi người nghe nhạc khi di chuyển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Personal stereo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: personal stereo
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

headphones(tai nghe)
cassette tape(băng cassette)
CD player(máy phát CD)
MP3 player(máy nghe nhạc MP3)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ (Điện tử tiêu dùng)

Ghi chú Cách dùng 'Personal stereo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'personal stereo' chủ yếu đề cập đến các thiết bị nghe nhạc di động những năm 1980 và 1990, đặc biệt là máy cassette cầm tay (như Sony Walkman) và máy CD di động. Ngày nay, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn do sự phổ biến của máy nghe nhạc MP3 và điện thoại thông minh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Personal stereo'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he wanted to listen to music on the bus, he brought his personal stereo.
Vì muốn nghe nhạc trên xe buýt, anh ấy đã mang theo máy nghe nhạc cá nhân.
Phủ định
Although she had a personal stereo, she didn't use it while studying because it distracted her.
Mặc dù cô ấy có một máy nghe nhạc cá nhân, cô ấy đã không sử dụng nó khi học vì nó làm cô ấy mất tập trung.
Nghi vấn
If you need to concentrate, is it better to leave your personal stereo at home?
Nếu bạn cần tập trung, có phải tốt hơn là để máy nghe nhạc cá nhân ở nhà không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)