(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ profound quality
C1

profound quality

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phẩm chất sâu sắc tính chất thâm thúy giá trị sâu sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profound quality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sâu sắc, uyên thâm, thâm thúy, có tầm nhìn sâu rộng.

Definition (English Meaning)

Having or showing great knowledge or insight.

Ví dụ Thực tế với 'Profound quality'

  • "The book offers profound insights into the human condition."

    "Cuốn sách đưa ra những hiểu biết sâu sắc về thân phận con người."

  • "The artist's profound understanding of human emotions is evident in her paintings."

    "Sự am hiểu sâu sắc của người nghệ sĩ về cảm xúc con người thể hiện rõ trong các bức tranh của cô ấy."

  • "The speaker's profound words left a lasting impression on the audience."

    "Những lời nói sâu sắc của diễn giả đã để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng khán giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Profound quality'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deep(sâu)
insightful(sâu sắc, thấu đáo)
wise(khôn ngoan)
meaningful(ý nghĩa)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficial(hời hợt)
shallow(nông cạn)
trivial(tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Nghệ thuật Văn học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Profound quality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'profound' thường được dùng để mô tả những ý tưởng, suy nghĩ, cảm xúc, hoặc tác phẩm nghệ thuật có ảnh hưởng lớn và đòi hỏi sự suy ngẫm sâu sắc. Nó khác với 'deep' ở chỗ 'profound' nhấn mạnh vào sự thông thái và thấu hiểu, trong khi 'deep' có thể chỉ đơn thuần là mức độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

'Profound in' được dùng để chỉ sự sâu sắc trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He is profound in his understanding of philosophy.' 'Profound about' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự suy nghĩ sâu sắc về một vấn đề nào đó. Ví dụ: 'She was profound about the meaning of life.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Profound quality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)