(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ real-life application
B2

real-life application

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ứng dụng thực tế ứng dụng trong thực tế khả năng ứng dụng vào thực tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Real-life application'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ứng dụng hoặc triển khai thực tế của một lý thuyết, ý tưởng, khái niệm hoặc công nghệ trong một bối cảnh hàng ngày hoặc phi học thuật.

Definition (English Meaning)

A practical use or implementation of a theory, idea, concept, or technology in an everyday or non-academic setting.

Ví dụ Thực tế với 'Real-life application'

  • "This software has numerous real-life applications in the field of medicine."

    "Phần mềm này có rất nhiều ứng dụng thực tế trong lĩnh vực y học."

  • "The scientists are studying the real-life application of this new material."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu ứng dụng thực tế của vật liệu mới này."

  • "The book provides many examples of the real-life application of these concepts."

    "Cuốn sách cung cấp nhiều ví dụ về ứng dụng thực tế của những khái niệm này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Real-life application'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Thường gặp trong Công nghệ Giáo dục Khoa học)

Ghi chú Cách dùng 'Real-life application'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính thực tế và khả năng áp dụng của một cái gì đó trong cuộc sống hàng ngày, trái ngược với các ứng dụng lý thuyết hoặc trong phòng thí nghiệm. Nó thường được sử dụng để chứng minh giá trị hoặc tầm quan trọng của một khái niệm hoặc công nghệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

* **in real-life application**: chỉ bối cảnh mà ứng dụng được sử dụng. Ví dụ: 'This technology has many uses in real-life application.'
* **real-life application to something**: chỉ sự liên quan hoặc ứng dụng của khái niệm đối với một tình huống thực tế cụ thể. Ví dụ: 'The student demonstrated the real-life application of the theorem to engineering problems.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Real-life application'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If students understand the theory, they will see its real-life application more easily.
Nếu sinh viên hiểu lý thuyết, họ sẽ thấy ứng dụng thực tế của nó dễ dàng hơn.
Phủ định
If you don't practice regularly, you won't understand the real-life applications of these techniques.
Nếu bạn không luyện tập thường xuyên, bạn sẽ không hiểu được các ứng dụng thực tế của những kỹ thuật này.
Nghi vấn
Will you be able to use this software effectively if you understand its real-life application?
Bạn có thể sử dụng phần mềm này hiệu quả nếu bạn hiểu ứng dụng thực tế của nó không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students are going to demonstrate the real-life application of the theory they learned.
Các sinh viên sẽ trình diễn ứng dụng thực tế của lý thuyết mà họ đã học.
Phủ định
The company is not going to release the application without proper real-life testing.
Công ty sẽ không phát hành ứng dụng nếu không có thử nghiệm thực tế phù hợp.
Nghi vấn
Are you going to find a real-life application for your research?
Bạn có định tìm một ứng dụng thực tế cho nghiên cứu của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)