(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shoreline retreat
C1

shoreline retreat

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự rút lui của đường bờ biển sự xói lở bờ biển di chuyển đường bờ biển vào đất liền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shoreline retreat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự di chuyển về phía đất liền của đường bờ biển, thường là do mực nước biển dâng cao hoặc sự sụt lún.

Definition (English Meaning)

The landward migration of a shoreline, often due to rising sea levels or subsidence.

Ví dụ Thực tế với 'Shoreline retreat'

  • "The shoreline retreat along the coast is a significant concern for local communities."

    "Sự rút lui của đường bờ biển dọc theo bờ biển là một mối quan tâm đáng kể đối với cộng đồng địa phương."

  • "Shoreline retreat is accelerating in many parts of the world due to climate change."

    "Sự rút lui của đường bờ biển đang tăng tốc ở nhiều nơi trên thế giới do biến đổi khí hậu."

  • "Studies have shown a significant shoreline retreat over the past decade."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra sự rút lui đáng kể của đường bờ biển trong thập kỷ qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shoreline retreat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shoreline retreat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sea-level rise(nước biển dâng)
erosion(xói mòn)
coastal erosion(xói lở bờ biển)
subsidence(sụt lún)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Shoreline retreat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và môi trường để mô tả một quá trình địa chất. Nó nhấn mạnh sự thay đổi vị trí của đường bờ biển theo thời gian, thường liên quan đến các tác động tiêu cực như mất đất và môi trường sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of due to

‘Shoreline retreat of [vùng bờ biển]’ chỉ ra vùng bờ biển đang bị rút lui. ‘Shoreline retreat due to [nguyên nhân]’ chỉ ra nguyên nhân gây ra sự rút lui, ví dụ như 'Shoreline retreat due to rising sea levels'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shoreline retreat'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists predict there will be shoreline retreat along the coast next year.
Các nhà khoa học dự đoán sẽ có sự rút lui bờ biển dọc theo bờ biển vào năm tới.
Phủ định
There will not be significant shoreline retreat in this area, according to the latest projections.
Sẽ không có sự rút lui đáng kể của bờ biển trong khu vực này, theo các dự báo mới nhất.
Nghi vấn
Will there be significant shoreline retreat affecting the local ecosystem in the coming years?
Liệu có sự rút lui đáng kể của bờ biển ảnh hưởng đến hệ sinh thái địa phương trong những năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)