(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stretch goal
B2

stretch goal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mục tiêu đầy thách thức mục tiêu vượt trội mục tiêu vươn xa mục tiêu đột phá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stretch goal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mục tiêu đầy thách thức để đạt được; một mục tiêu khó khăn nhưng không phải là không thể đạt được, nhằm thúc đẩy các cá nhân hoặc tổ chức hoạt động hết khả năng.

Definition (English Meaning)

A goal that is very challenging to achieve; a target that is difficult but not impossible to reach, intended to push individuals or organizations to perform at their best.

Ví dụ Thực tế với 'Stretch goal'

  • "Our stretch goal for this quarter is to increase market share by 10%."

    "Mục tiêu đầy thách thức của chúng ta trong quý này là tăng thị phần lên 10%."

  • "The company set a stretch goal of becoming carbon neutral within five years."

    "Công ty đã đặt ra một mục tiêu đầy thách thức là trở thành trung hòa carbon trong vòng năm năm."

  • "While it seemed impossible at first, the team managed to achieve the stretch goal through innovative solutions."

    "Mặc dù thoạt đầu có vẻ bất khả thi, nhưng nhóm đã xoay sở để đạt được mục tiêu đầy thách thức thông qua các giải pháp sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stretch goal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stretch goal (luôn là danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

achievable goal(mục tiêu có thể đạt được)
realistic goal(mục tiêu thực tế)
easy goal(mục tiêu dễ dàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Stretch goal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Stretch goal” mang ý nghĩa một mục tiêu được thiết lập cao hơn so với các mục tiêu thông thường, đòi hỏi sự nỗ lực, sáng tạo và đôi khi là chấp nhận rủi ro để đạt được. Nó khác với một mục tiêu dễ dàng đạt được hoặc một mục tiêu hoàn toàn bất khả thi. Nó thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh để thúc đẩy hiệu suất và đổi mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for towards

'for': Được sử dụng để chỉ mục tiêu mà 'stretch goal' hướng tới. Ví dụ: 'Set a stretch goal for increasing sales by 50%.'
'towards': Tương tự như 'for', chỉ hướng nỗ lực. Ví dụ: 'Working towards a stretch goal.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stretch goal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)