supportive living
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supportive living'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức sắp xếp chỗ ở, thường dành cho người cao tuổi hoặc người khuyết tật, cung cấp sự hỗ trợ trong các hoạt động sống hàng ngày, đồng thời thúc đẩy tính độc lập và tự chủ.
Definition (English Meaning)
A living arrangement, typically for seniors or individuals with disabilities, that provides assistance with daily living activities while promoting independence and autonomy.
Ví dụ Thực tế với 'Supportive living'
-
"Supportive living provides a safe and comfortable environment for seniors who need assistance with daily tasks."
"Sống được hỗ trợ cung cấp một môi trường an toàn và thoải mái cho người cao tuổi cần hỗ trợ trong các công việc hàng ngày."
-
"Many seniors choose supportive living as a way to maintain their independence while receiving necessary care."
"Nhiều người cao tuổi chọn sống được hỗ trợ như một cách để duy trì sự độc lập của họ trong khi nhận được sự chăm sóc cần thiết."
-
"Supportive living facilities offer a range of services, including meal preparation, medication management, and personal care assistance."
"Các cơ sở sống được hỗ trợ cung cấp một loạt các dịch vụ, bao gồm chuẩn bị bữa ăn, quản lý thuốc và hỗ trợ chăm sóc cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supportive living'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: supportive living
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supportive living'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'supportive living' nhấn mạnh vào việc tạo ra một môi trường sống hỗ trợ, nơi cư dân nhận được sự trợ giúp cần thiết nhưng vẫn duy trì quyền tự chủ cá nhân. Khác với 'nursing home' (viện dưỡng lão), 'supportive living' tập trung hơn vào việc cho phép cư dân sống độc lập nhất có thể. So với 'assisted living' (sống được hỗ trợ), 'supportive living' có thể bao gồm nhiều cấp độ hỗ trợ khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: dùng để chỉ việc sống trong một cơ sở supportive living (e.g., "She lives in supportive living.").
* at: dùng để chỉ địa điểm cụ thể của cơ sở supportive living (e.g., "The supportive living facility is at 123 Main Street.").
* for: dùng để chỉ đối tượng được cung cấp dịch vụ supportive living (e.g., "Supportive living is available for seniors.").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supportive living'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.