(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ water provision
B2

water provision

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cung cấp nước việc cung cấp nước đảm bảo nguồn nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water provision'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cung cấp nước, đặc biệt trong các tình huống khan hiếm hoặc khó tiếp cận.

Definition (English Meaning)

The act of supplying or providing water, especially in situations where it is scarce or difficult to obtain.

Ví dụ Thực tế với 'Water provision'

  • "The government is investing in improved water provision for rural communities."

    "Chính phủ đang đầu tư vào việc cải thiện việc cung cấp nước cho các cộng đồng nông thôn."

  • "Sustainable water provision is essential for the region's economic development."

    "Việc cung cấp nước bền vững là điều cần thiết cho sự phát triển kinh tế của khu vực."

  • "Emergency water provision was organized after the earthquake."

    "Việc cung cấp nước khẩn cấp đã được tổ chức sau trận động đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Water provision'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: water provision
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

water supply(nguồn cung cấp nước)
water delivery(phân phối nước)
water distribution(phân phối nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý tài nguyên nước/Môi trường/Phát triển bền vững

Ghi chú Cách dùng 'Water provision'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý tài nguyên nước, viện trợ nhân đạo, hoặc phát triển cơ sở hạ tầng. Nó nhấn mạnh quá trình chủ động đảm bảo nguồn cung cấp nước cho một cộng đồng hoặc khu vực cụ thể. Khác với 'water supply' (nguồn cung cấp nước) chỉ đơn thuần đề cập đến lượng nước có sẵn, 'water provision' bao hàm cả hành động và phương pháp để đảm bảo nguồn cung đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

‘Water provision for’ chỉ mục đích của việc cung cấp nước (ví dụ: 'water provision for irrigation' - cung cấp nước cho tưới tiêu). ‘Water provision to’ chỉ đối tượng nhận được sự cung cấp nước (ví dụ: 'water provision to remote villages' - cung cấp nước cho các làng hẻo lánh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Water provision'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)