accepting environment
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accepting environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môi trường hoặc không khí nơi các cá nhân cảm thấy được chào đón, được coi trọng và tôn trọng bất kể sự khác biệt của họ.
Definition (English Meaning)
A setting or atmosphere where individuals feel welcome, valued, and respected regardless of their differences.
Ví dụ Thực tế với 'Accepting environment'
-
"The company strives to create an accepting environment for all its employees."
"Công ty cố gắng tạo ra một môi trường chấp nhận cho tất cả nhân viên của mình."
-
"Creating an accepting environment in schools can improve student outcomes."
"Tạo ra một môi trường chấp nhận trong trường học có thể cải thiện kết quả học tập của học sinh."
-
"The online community fostered an accepting environment where people felt comfortable sharing their experiences."
"Cộng đồng trực tuyến đã nuôi dưỡng một môi trường chấp nhận, nơi mọi người cảm thấy thoải mái chia sẻ kinh nghiệm của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accepting environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: accept
- Adjective: accepting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accepting environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các môi trường mà sự đa dạng được khuyến khích và những định kiến tiêu cực được giảm thiểu. Nó nhấn mạnh sự bao dung và thấu hiểu đối với người khác. Khác với 'tolerant environment' (môi trường khoan dung) vốn có thể ngụ ý sự chấp nhận miễn cưỡng, 'accepting environment' thể hiện sự đón nhận tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accepting environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.