continuous effort
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Continuous effort'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nỗ lực liên tục, bền bỉ và kiên trì để đạt được một mục tiêu nào đó.
Definition (English Meaning)
Sustained and persistent application of energy or exertion to achieve a goal.
Ví dụ Thực tế với 'Continuous effort'
-
"Success requires continuous effort and dedication."
"Thành công đòi hỏi sự nỗ lực liên tục và cống hiến."
-
"Her continuous effort to learn English finally paid off."
"Nỗ lực liên tục học tiếng Anh của cô ấy cuối cùng đã được đền đáp."
-
"The project requires continuous effort from the entire team."
"Dự án đòi hỏi nỗ lực liên tục từ toàn bộ nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Continuous effort'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: continuous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Continuous effort'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính liên tục và không ngừng nghỉ của nỗ lực. Khác với 'effort' đơn thuần, 'continuous effort' ám chỉ một quá trình dài hơi và có chủ đích. So sánh với 'hard work', 'continuous effort' tập trung vào tính liên tục hơn là cường độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Continuous effort'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.