(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ end of life
B2

end of life

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giai đoạn cuối đời cuối đời lúc lâm chung những năm tháng cuối đời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'End of life'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giai đoạn cuối đời của một người, thường là khi họ già yếu, mắc bệnh nan y hoặc sức khỏe suy giảm đáng kể. Nó bao gồm các khía cạnh thể chất, tâm lý, xã hội và tinh thần của quá trình hấp hối.

Definition (English Meaning)

The final period of a person's life, typically when they are elderly, terminally ill, or experiencing significant decline in health. It encompasses the physical, psychological, social, and spiritual aspects of dying.

Ví dụ Thực tế với 'End of life'

  • "The patient received excellent end-of-life care in the hospice."

    "Bệnh nhân đã nhận được sự chăm sóc cuối đời tuyệt vời tại nhà tế bần."

  • "Many people are afraid to discuss end-of-life issues."

    "Nhiều người sợ thảo luận về các vấn đề liên quan đến giai đoạn cuối đời."

  • "End-of-life planning can help ease the burden on families."

    "Lập kế hoạch cho giai đoạn cuối đời có thể giúp giảm bớt gánh nặng cho gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'End of life'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: end of life
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

birth(sự sinh)
beginning of life(bắt đầu cuộc sống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Chăm sóc sức khỏe Đạo đức học

Ghi chú Cách dùng 'End of life'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'end of life' được sử dụng để chỉ một giai đoạn chứ không phải một sự kiện duy nhất. Nó nhấn mạnh vào việc chăm sóc, hỗ trợ và đưa ra quyết định trong giai đoạn cuối đời. Thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, pháp lý và đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

care planning decisions

* care: end-of-life care (chăm sóc cuối đời) chỉ các dịch vụ và hỗ trợ được cung cấp cho người bệnh và gia đình của họ trong giai đoạn cuối đời.
* planning: end-of-life planning (lập kế hoạch cho giai đoạn cuối đời) bao gồm việc lập kế hoạch trước cho các quyết định y tế, tài chính và cá nhân.
* decisions: end-of-life decisions (quyết định cho giai đoạn cuối đời) là những lựa chọn mà bệnh nhân đưa ra liên quan đến điều trị, chăm sóc và mong muốn của họ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'End of life'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)