(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extreme diving
B2

extreme diving

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

lặn mạo hiểm lặn thám hiểm lặn chuyên sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extreme diving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động lặn ở những điều kiện khó khăn và tiềm ẩn nguy hiểm, thường liên quan đến độ sâu đáng kể, dòng chảy mạnh hoặc không gian hạn chế.

Definition (English Meaning)

The activity of diving in challenging and potentially dangerous conditions, often involving significant depths, currents, or confined spaces.

Ví dụ Thực tế với 'Extreme diving'

  • "Extreme diving requires specialized training and equipment."

    "Lặn mạo hiểm đòi hỏi đào tạo và trang thiết bị chuyên dụng."

  • "Extreme diving is not for the faint of heart."

    "Lặn mạo hiểm không dành cho những người yếu tim."

  • "The documentary featured a team of experts engaged in extreme diving."

    "Bộ phim tài liệu giới thiệu một đội các chuyên gia tham gia lặn mạo hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extreme diving'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

recreational diving(lặn giải trí)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao mạo hiểm Lặn biển

Ghi chú Cách dùng 'Extreme diving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Extreme diving" nhấn mạnh đến yếu tố thử thách và rủi ro cao hơn so với lặn thông thường. Nó bao gồm các loại hình lặn như lặn hang động, lặn xác tàu, lặn băng, và lặn sâu. Khác với "scuba diving" (lặn bình khí) là một hoạt động giải trí phổ biến hơn, "extreme diving" đòi hỏi kỹ năng, kinh nghiệm và thiết bị chuyên dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

Khi dùng 'in', nó thường chỉ địa điểm hoặc môi trường: 'He is interested in extreme diving'. Khi dùng 'into', nó thường chỉ sự tham gia hoặc đi sâu vào: 'She is getting into extreme diving'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extreme diving'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Extreme diving is more dangerous than regular scuba diving.
Lặn mạo hiểm nguy hiểm hơn lặn biển thông thường.
Phủ định
Never have I seen such extreme diving conditions as I did that day.
Chưa bao giờ tôi thấy điều kiện lặn mạo hiểm khắc nghiệt như ngày hôm đó.
Nghi vấn
Rarely do people attempt extreme diving in such treacherous waters.
Hiếm khi người ta cố gắng lặn mạo hiểm ở vùng nước nguy hiểm như vậy.
(Vị trí vocab_tab4_inline)