premium product
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Premium product'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có chất lượng vượt trội hoặc giá trị lớn hơn so với những loại khác cùng loại; cao cấp, thượng hạng.
Definition (English Meaning)
Of exceptional quality or greater value than others of its kind; superior.
Ví dụ Thực tế với 'Premium product'
-
"This is a premium product, designed for discerning customers."
"Đây là một sản phẩm cao cấp, được thiết kế cho những khách hàng sành sỏi."
-
"Our premium product line features the latest technology."
"Dòng sản phẩm cao cấp của chúng tôi có công nghệ mới nhất."
-
"We only use premium ingredients in our products."
"Chúng tôi chỉ sử dụng những nguyên liệu cao cấp trong các sản phẩm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Premium product'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: premium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Premium product'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'premium' thường được sử dụng để chỉ một sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng, tính năng và giá trị cao hơn so với các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự trên thị trường. Nó thường ám chỉ sự sang trọng, độc đáo và trải nghiệm tốt hơn cho người dùng. Khác với 'high-quality' (chất lượng cao) chỉ đơn thuần nhấn mạnh đến chất lượng, 'premium' còn bao hàm cả giá trị thương hiệu và trải nghiệm người dùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Premium product'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.