(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ repair maintenance
B2

repair maintenance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bảo trì sửa chữa bảo dưỡng và sửa chữa công tác bảo trì sửa chữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repair maintenance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Repair" (sửa chữa) là hành động sửa chữa hoặc khôi phục một thứ gì đó bị hỏng, bị hư hại hoặc không hoạt động bình thường. "Maintenance" (bảo trì) là quá trình duy trì một thứ gì đó trong tình trạng tốt thông qua kiểm tra, làm sạch thường xuyên và sửa chữa cần thiết để ngăn ngừa hỏng hóc hoặc xuống cấp.

Definition (English Meaning)

"Repair" refers to the act of fixing or restoring something that is broken, damaged, or not functioning correctly. "Maintenance" refers to the process of preserving something in good condition through regular checks, cleaning, and necessary repairs to prevent failure or decline.

Ví dụ Thực tế với 'Repair maintenance'

  • "The company has a dedicated team for repair maintenance of all its equipment."

    "Công ty có một đội ngũ chuyên trách bảo trì sửa chữa cho tất cả các thiết bị của mình."

  • "Regular repair maintenance can extend the lifespan of your car."

    "Bảo trì sửa chữa thường xuyên có thể kéo dài tuổi thọ của xe bạn."

  • "The cost of repair maintenance is often lower than replacing the entire system."

    "Chi phí bảo trì sửa chữa thường thấp hơn so với việc thay thế toàn bộ hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Repair maintenance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: repair, maintenance
  • Verb: repair (có thể dùng như động từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

service(dịch vụ, bảo dưỡng)
upkeep(bảo trì, duy trì) restoration(phục hồi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Xây dựng Cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Repair maintenance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "repair maintenance" thường được sử dụng để chỉ công tác bảo trì bao gồm cả việc sửa chữa khi cần thiết. "Maintenance" mang tính phòng ngừa, giữ cho mọi thứ hoạt động tốt. "Repair" mang tính khắc phục, xử lý các vấn đề đã xảy ra. Khi kết hợp, nó nhấn mạnh một quy trình toàn diện, bao gồm cả việc ngăn ngừa và sửa chữa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for on

Ví dụ: 'repair of the machine' (sửa chữa máy), 'maintenance for the building' (bảo trì tòa nhà), 'maintenance on the equipment' (bảo trì thiết bị). Giới từ 'of' thường chỉ đối tượng được sửa chữa. 'For' và 'on' thường chỉ mục đích hoặc đối tượng được bảo trì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Repair maintenance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)