report writing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Report writing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình nghiên cứu, phác thảo và viết một tài liệu có cấu trúc, trình bày thông tin, kết quả và khuyến nghị về một chủ đề cụ thể.
Definition (English Meaning)
The process of researching, outlining, and writing a structured document that presents information, findings, and recommendations on a specific topic or subject.
Ví dụ Thực tế với 'Report writing'
-
"Good report writing skills are essential for success in many professions."
"Kỹ năng viết báo cáo tốt là điều cần thiết để thành công trong nhiều ngành nghề."
-
"The university offers a course on report writing."
"Trường đại học cung cấp một khóa học về viết báo cáo."
-
"His report writing was clear, concise, and well-organized."
"Cách viết báo cáo của anh ấy rõ ràng, ngắn gọn và có tổ chức tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Report writing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: report writing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Report writing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, chuyên nghiệp và kỹ thuật. Nó nhấn mạnh đến tính chính xác, rõ ràng và cấu trúc logic của văn bản. 'Report writing' khác với các hình thức viết khác như viết sáng tạo hoặc viết quảng cáo ở chỗ nó tập trung vào việc truyền đạt thông tin một cách khách quan và có hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ được sử dụng để chỉ chủ đề cụ thể của báo cáo (ví dụ: report writing on climate change). ‘About’ cũng có thể được sử dụng với ý nghĩa tương tự (ví dụ: report writing about marketing strategy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Report writing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.