simple harmonic motion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simple harmonic motion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại chuyển động tuần hoàn trong đó lực phục hồi tỷ lệ thuận với độ dịch chuyển và tác dụng theo hướng ngược lại với hướng của độ dịch chuyển.
Definition (English Meaning)
A type of periodic motion where the restoring force is directly proportional to the displacement and acts in the direction opposite to that of displacement.
Ví dụ Thực tế với 'Simple harmonic motion'
-
"The pendulum's motion closely approximates simple harmonic motion for small angles."
"Chuyển động của con lắc xấp xỉ rất gần với chuyển động điều hòa đơn giản đối với các góc nhỏ."
-
"A mass attached to a spring is a common example of a system that can exhibit simple harmonic motion."
"Một vật nặng gắn vào lò xo là một ví dụ phổ biến về một hệ có thể thể hiện chuyển động điều hòa đơn giản."
-
"The equation describing simple harmonic motion involves sine and cosine functions."
"Phương trình mô tả chuyển động điều hòa đơn giản bao gồm các hàm sin và cosin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Simple harmonic motion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: motion
- Adjective: simple, harmonic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Simple harmonic motion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chuyển động điều hòa đơn giản là một mô hình lý tưởng hóa các dao động. Nó thường được sử dụng để mô tả các hệ dao động nhỏ, chẳng hạn như con lắc đơn dao động với biên độ nhỏ, hoặc vật nặng gắn vào lò xo dao động. 'Simple' nhấn mạnh tính lý tưởng hóa và đơn giản của mô hình, trong khi 'harmonic' ám chỉ sự tuần hoàn và mối quan hệ toán học (sin, cos) mô tả chuyển động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về vật thể thực hiện chuyển động điều hòa đơn giản, ta dùng 'in simple harmonic motion'. Khi nói về các đặc tính của chuyển động điều hòa đơn giản, ta dùng 'of simple harmonic motion'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Simple harmonic motion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.