(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ site analysis
B2

site analysis

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phân tích địa điểm khảo sát địa điểm đánh giá địa điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Site analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình đánh giá một địa điểm cụ thể để xác định tính phù hợp của nó cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như xây dựng, phát triển hoặc bảo tồn.

Definition (English Meaning)

The process of evaluating a specific location to determine its suitability for a particular purpose, such as construction, development, or conservation.

Ví dụ Thực tế với 'Site analysis'

  • "The site analysis revealed several environmental concerns that needed to be addressed before construction could begin."

    "Phân tích địa điểm đã tiết lộ một số lo ngại về môi trường cần được giải quyết trước khi có thể bắt đầu xây dựng."

  • "A thorough site analysis is crucial for successful urban planning."

    "Một phân tích địa điểm kỹ lưỡng là rất quan trọng cho quy hoạch đô thị thành công."

  • "The architect conducted a site analysis to understand the natural light patterns."

    "Kiến trúc sư đã tiến hành phân tích địa điểm để hiểu các kiểu ánh sáng tự nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Site analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: site analysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

site assessment(đánh giá địa điểm)
land evaluation(đánh giá đất đai)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quy hoạch đô thị Kiến trúc Kỹ thuật xây dựng Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Site analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phân tích địa điểm bao gồm việc xem xét các yếu tố như đặc điểm vật lý, điều kiện môi trường, quy định pháp lý, cơ sở hạ tầng hiện có, và các yếu tố kinh tế xã hội. Mục đích là để xác định các cơ hội và hạn chế tiềm ẩn của địa điểm đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Sử dụng 'of' khi muốn chỉ rõ đối tượng phân tích (ví dụ: site analysis of a brownfield). Sử dụng 'for' khi muốn chỉ mục đích của phân tích (ví dụ: site analysis for residential development).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Site analysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)