smallest payment
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smallest payment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoản thanh toán nhỏ nhất có thể được trả trong một tình huống hoặc giao dịch cụ thể.
Definition (English Meaning)
The lowest possible amount of money that can be paid in a particular situation or transaction.
Ví dụ Thực tế với 'Smallest payment'
-
"The smallest payment we accept is $1."
"Khoản thanh toán nhỏ nhất chúng tôi chấp nhận là 1 đô la."
-
"They only require the smallest payment upfront."
"Họ chỉ yêu cầu khoản thanh toán nhỏ nhất trả trước."
-
"What is the smallest payment I can make on my credit card?"
"Khoản thanh toán nhỏ nhất tôi có thể thực hiện trên thẻ tín dụng của mình là bao nhiêu?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Smallest payment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: payment
- Adjective: smallest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smallest payment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính hoặc thương mại để chỉ một số tiền rất nhỏ. Nó có thể đề cập đến một khoản thanh toán tối thiểu, một khoản tiền nhỏ hoặc một khoản thanh toán tượng trưng. 'Smallest' nhấn mạnh đây là mức thấp nhất có thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smallest payment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.