(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ smallest payment
B1

smallest payment

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoản thanh toán nhỏ nhất mức thanh toán tối thiểu khoản tiền trả ít nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smallest payment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoản thanh toán nhỏ nhất có thể được trả trong một tình huống hoặc giao dịch cụ thể.

Definition (English Meaning)

The lowest possible amount of money that can be paid in a particular situation or transaction.

Ví dụ Thực tế với 'Smallest payment'

  • "The smallest payment we accept is $1."

    "Khoản thanh toán nhỏ nhất chúng tôi chấp nhận là 1 đô la."

  • "They only require the smallest payment upfront."

    "Họ chỉ yêu cầu khoản thanh toán nhỏ nhất trả trước."

  • "What is the smallest payment I can make on my credit card?"

    "Khoản thanh toán nhỏ nhất tôi có thể thực hiện trên thẻ tín dụng của mình là bao nhiêu?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Smallest payment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: payment
  • Adjective: smallest
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Smallest payment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính hoặc thương mại để chỉ một số tiền rất nhỏ. Nó có thể đề cập đến một khoản thanh toán tối thiểu, một khoản tiền nhỏ hoặc một khoản thanh toán tượng trưng. 'Smallest' nhấn mạnh đây là mức thấp nhất có thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Smallest payment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)