strong brand awareness
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strong brand awareness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhận diện thương hiệu là mức độ người tiêu dùng quen thuộc với những phẩm chất hoặc hình ảnh đặc biệt của một thương hiệu hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể. 'Strong' trong ngữ cảnh này biểu thị mức độ nhận diện và quen thuộc cao.
Definition (English Meaning)
Brand awareness is the extent to which consumers are familiar with the distinctive qualities or image of a particular brand of goods or services. 'Strong' in this context signifies a high level of recognition and familiarity.
Ví dụ Thực tế với 'Strong brand awareness'
-
"The company invested heavily in marketing to build strong brand awareness."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào marketing để xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh."
-
"Their strong brand awareness gives them a competitive advantage."
"Nhận diện thương hiệu mạnh mẽ của họ mang lại cho họ lợi thế cạnh tranh."
-
"Creating strong brand awareness is a key goal for any new business."
"Tạo dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ là một mục tiêu quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp mới nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strong brand awareness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: strong
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strong brand awareness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Strong nhấn mạnh mức độ cao của sự nhận biết. Không đơn thuần là 'brand awareness' (nhận diện thương hiệu) mà là 'strong brand awareness' (nhận diện thương hiệu mạnh), ý chỉ thương hiệu được nhiều người biết đến và ghi nhớ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strong brand awareness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.