synthetic fiber
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synthetic fiber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sợi tổng hợp, một loại sợi được sản xuất từ các hợp chất hóa học thay vì các nguồn tự nhiên.
Ví dụ Thực tế với 'Synthetic fiber'
-
"Nylon is a common type of synthetic fiber used in clothing."
"Nylon là một loại sợi tổng hợp phổ biến được sử dụng trong quần áo."
-
"Synthetic fibers are often used in sportswear because they are durable and lightweight."
"Sợi tổng hợp thường được sử dụng trong đồ thể thao vì chúng bền và nhẹ."
-
"The carpet is made of synthetic fiber, making it easy to clean."
"Tấm thảm được làm từ sợi tổng hợp, giúp nó dễ dàng làm sạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Synthetic fiber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: synthetic fiber
- Adjective: synthetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Synthetic fiber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sợi tổng hợp được tạo ra thông qua các quá trình hóa học, thường từ các polyme. Chúng có nhiều ưu điểm như độ bền cao, khả năng chống nhăn và chống thấm nước, nhưng cũng có thể gây ra các vấn đề về môi trường do nguồn gốc từ hóa dầu và quá trình sản xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"made of" thường dùng để chỉ vật liệu cấu thành rõ ràng, còn "from" chỉ nguồn gốc chung chung hơn. Ví dụ, 'The shirt is made of synthetic fiber' (chỉ rõ chất liệu) vs. 'Synthetic fiber is made from petroleum' (chỉ nguồn gốc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Synthetic fiber'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The textile industry relies heavily on synthetic fibers: nylon, polyester, and acrylic are all commonly used.
|
Ngành công nghiệp dệt may phụ thuộc rất nhiều vào sợi tổng hợp: nylon, polyester và acrylic đều được sử dụng phổ biến. |
| Phủ định |
This garment doesn't contain any natural fibers: it's entirely made of synthetic material.
|
Chiếc áo này không chứa bất kỳ sợi tự nhiên nào: nó hoàn toàn được làm từ vật liệu tổng hợp. |
| Nghi vấn |
Does this fabric contain synthetic fibers: or is it purely cotton?
|
Loại vải này có chứa sợi tổng hợp không: hay nó hoàn toàn là cotton? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will be developing new types of synthetic fiber for clothing next year.
|
Các nhà khoa học sẽ đang phát triển các loại sợi tổng hợp mới cho quần áo vào năm tới. |
| Phủ định |
The factory won't be using only synthetic fibers in their production process.
|
Nhà máy sẽ không chỉ sử dụng sợi tổng hợp trong quy trình sản xuất của họ. |
| Nghi vấn |
Will they be testing the durability of the synthetic material?
|
Liệu họ có đang kiểm tra độ bền của vật liệu tổng hợp không? |