artificial fertilizer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artificial fertilizer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất, thường là một hỗn hợp hóa học được sản xuất, được sử dụng để tăng năng suất của đất và năng suất của cây trồng.
Definition (English Meaning)
A substance, usually a manufactured chemical mixture, used to increase the productivity of soil and yield of crops.
Ví dụ Thực tế với 'Artificial fertilizer'
-
"The farmer used artificial fertilizer to increase the corn yield."
"Người nông dân đã sử dụng phân bón nhân tạo để tăng năng suất ngô."
-
"The overuse of artificial fertilizers can harm the environment."
"Việc lạm dụng phân bón nhân tạo có thể gây hại cho môi trường."
-
"Artificial fertilizers provide plants with the nutrients they need to grow."
"Phân bón nhân tạo cung cấp cho cây trồng các chất dinh dưỡng cần thiết để phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Artificial fertilizer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fertilizer
- Adjective: artificial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Artificial fertilizer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt với phân bón hữu cơ (organic fertilizer) như phân chuồng hoặc phân xanh. Nó nhấn mạnh nguồn gốc nhân tạo của phân bón, thường là từ các quy trình công nghiệp. 'Artificial' ở đây mang nghĩa là 'nhân tạo', 'không tự nhiên', chỉ rõ quá trình sản xuất công nghiệp thay vì quá trình phân hủy tự nhiên. Ngữ cảnh sử dụng thường liên quan đến nông nghiệp công nghiệp, các biện pháp canh tác hiện đại, hoặc các thảo luận về tác động môi trường của việc sử dụng phân bón hóa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được dùng khi nói về việc bón phân nhân tạo cho đất hoặc cây trồng (e.g., 'The crops were treated with artificial fertilizer.'). 'on' có thể được dùng khi nói về nghiên cứu hoặc tài liệu về phân bón nhân tạo (e.g., 'Research on artificial fertilizer').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Artificial fertilizer'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer is applying artificial fertilizer to his fields.
|
Người nông dân đang bón phân bón nhân tạo cho cánh đồng của mình. |
| Phủ định |
They are not using artificial fertilizer on this organic farm.
|
Họ không sử dụng phân bón nhân tạo trên trang trại hữu cơ này. |
| Nghi vấn |
Are you considering using artificial fertilizer to increase your yield?
|
Bạn có đang cân nhắc việc sử dụng phân bón nhân tạo để tăng năng suất không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers have been using artificial fertilizer on this field for years.
|
Nông dân đã sử dụng phân bón hóa học trên cánh đồng này trong nhiều năm. |
| Phủ định |
They haven't been applying artificial fertilizer to the organic garden.
|
Họ đã không bón phân bón hóa học cho khu vườn hữu cơ. |
| Nghi vấn |
Has the company been researching the effects of artificial fertilizers on soil health?
|
Công ty có đang nghiên cứu những ảnh hưởng của phân bón hóa học đến sức khỏe đất không? |