(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trauma support
B2

trauma support

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

hỗ trợ tâm lý sau chấn thương hỗ trợ phục hồi sau chấn thương trợ giúp tâm lý cho người bị chấn thương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trauma support'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hỗ trợ và các nguồn lực được cung cấp cho các cá nhân hoặc nhóm người đã trải qua các sự kiện đau thương, nhằm mục đích giảm bớt căng thẳng tâm lý và thúc đẩy sự phục hồi.

Definition (English Meaning)

Assistance and resources provided to individuals or groups who have experienced traumatic events, aimed at alleviating psychological distress and promoting healing.

Ví dụ Thực tế với 'Trauma support'

  • "The organization provides trauma support to victims of domestic violence."

    "Tổ chức cung cấp hỗ trợ tâm lý cho các nạn nhân của bạo lực gia đình."

  • "Access to trauma support is crucial for individuals recovering from traumatic experiences."

    "Tiếp cận với hỗ trợ tâm lý là rất quan trọng đối với các cá nhân đang phục hồi sau những trải nghiệm đau thương."

  • "Many schools now offer trauma support services to students who have experienced abuse or neglect."

    "Nhiều trường học hiện cung cấp dịch vụ hỗ trợ tâm lý cho học sinh đã trải qua lạm dụng hoặc bỏ bê."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trauma support'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trauma, support
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Công tác xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Trauma support'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Trauma support" tập trung vào việc cung cấp một môi trường an toàn và hỗ trợ để người trải qua chấn thương có thể xử lý cảm xúc và phục hồi. Nó khác với "therapy" (trị liệu) ở chỗ thường bao gồm các can thiệp ngắn hạn, tập trung vào ổn định và kết nối với các nguồn lực. So sánh với "crisis intervention" (can thiệp khủng hoảng), "trauma support" có thể kéo dài hơn và tập trung vào phục hồi lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to in

-"Support for": Hỗ trợ cho ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: "Trauma support for refugees."
-"Support to": Tương tự như "support for", nhưng có thể nhấn mạnh vào hành động hỗ trợ. Ví dụ: "Providing support to trauma survivors."
-"Support in": Hỗ trợ trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: "Trauma support in schools."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trauma support'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)