ineffective financial planning
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ineffective financial planning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không tạo ra hiệu quả mong muốn hoặc dự định; không hiệu quả.
Ví dụ Thực tế với 'Ineffective financial planning'
-
"The company's marketing strategy proved to be ineffective."
"Chiến lược tiếp thị của công ty đã chứng tỏ là không hiệu quả."
-
"Many people suffer financial hardship due to ineffective financial planning."
"Nhiều người phải chịu đựng khó khăn tài chính do hoạch định tài chính không hiệu quả."
-
"The report highlighted the company's ineffective financial planning strategies."
"Báo cáo đã nêu bật các chiến lược hoạch định tài chính không hiệu quả của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ineffective financial planning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ineffective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ineffective financial planning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ tình trạng hoặc kết quả không đạt yêu cầu. 'Ineffective' nhấn mạnh vào việc thiếu khả năng tạo ra kết quả mong muốn. So sánh với 'inefficient' (không hiệu suất), 'ineffective' tập trung vào việc không đạt được mục tiêu, trong khi 'inefficient' tập trung vào việc lãng phí tài nguyên (thời gian, tiền bạc, năng lượng) để đạt được một mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ineffective financial planning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.