(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ number pad
A2

number pad

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bàn phím số khu vực phím số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Number pad'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm phím nhỏ, thường được sắp xếp thành một khối, chứa các chữ số từ 0 đến 9 và thường có một số phím khác như dấu thập phân, dấu cộng và dấu trừ, được sử dụng để nhập dữ liệu số.

Definition (English Meaning)

A small group of keys, usually arranged in a block, containing the digits 0 to 9, and often some other keys such as the decimal point, plus sign, and minus sign, used for entering numerical data.

Ví dụ Thực tế với 'Number pad'

  • "I used the number pad to quickly enter the sales figures."

    "Tôi đã sử dụng number pad để nhanh chóng nhập số liệu bán hàng."

  • "The accountant relies on the number pad for accurate data entry."

    "Kế toán viên dựa vào number pad để nhập dữ liệu chính xác."

  • "Some laptops have a virtual number pad on the touchscreen."

    "Một số máy tính xách tay có number pad ảo trên màn hình cảm ứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Number pad'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: number pad
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Number pad'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Number pad thường được sử dụng trên bàn phím máy tính, máy tính bỏ túi hoặc các thiết bị điện tử khác để nhập số liệu nhanh chóng và chính xác. Nó thường nằm ở bên phải của bàn phím đầy đủ. Sự khác biệt chính với các phím số trên hàng ngang phía trên là bố cục và mục đích sử dụng (nhập liệu nhanh so với các mục đích khác như phím tắt).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

Ví dụ: 'on the number pad' (trên number pad), 'enter data with the number pad' (nhập dữ liệu bằng number pad). 'On' chỉ vị trí, 'with' chỉ công cụ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Number pad'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)