number pad
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Number pad'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm phím nhỏ, thường được sắp xếp thành một khối, chứa các chữ số từ 0 đến 9 và thường có một số phím khác như dấu thập phân, dấu cộng và dấu trừ, được sử dụng để nhập dữ liệu số.
Definition (English Meaning)
A small group of keys, usually arranged in a block, containing the digits 0 to 9, and often some other keys such as the decimal point, plus sign, and minus sign, used for entering numerical data.
Ví dụ Thực tế với 'Number pad'
-
"I used the number pad to quickly enter the sales figures."
"Tôi đã sử dụng number pad để nhanh chóng nhập số liệu bán hàng."
-
"The accountant relies on the number pad for accurate data entry."
"Kế toán viên dựa vào number pad để nhập dữ liệu chính xác."
-
"Some laptops have a virtual number pad on the touchscreen."
"Một số máy tính xách tay có number pad ảo trên màn hình cảm ứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Number pad'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: number pad
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Number pad'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Number pad thường được sử dụng trên bàn phím máy tính, máy tính bỏ túi hoặc các thiết bị điện tử khác để nhập số liệu nhanh chóng và chính xác. Nó thường nằm ở bên phải của bàn phím đầy đủ. Sự khác biệt chính với các phím số trên hàng ngang phía trên là bố cục và mục đích sử dụng (nhập liệu nhanh so với các mục đích khác như phím tắt).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'on the number pad' (trên number pad), 'enter data with the number pad' (nhập dữ liệu bằng number pad). 'On' chỉ vị trí, 'with' chỉ công cụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Number pad'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.