(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nutrition policy
B2

nutrition policy

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chính sách dinh dưỡng chính sách về dinh dưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nutrition policy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các hướng dẫn hoặc quy tắc được thiết lập bởi chính phủ, tổ chức hoặc cơ quan để thúc đẩy thói quen ăn uống lành mạnh và cải thiện kết quả dinh dưỡng cho một cộng đồng.

Definition (English Meaning)

A set of guidelines or rules established by a government, organization, or institution to promote healthy eating habits and improve nutritional outcomes for a population.

Ví dụ Thực tế với 'Nutrition policy'

  • "The government is implementing a new nutrition policy to combat childhood obesity."

    "Chính phủ đang thực hiện một chính sách dinh dưỡng mới để chống lại bệnh béo phì ở trẻ em."

  • "Many countries have implemented nutrition policies aimed at reducing salt intake."

    "Nhiều quốc gia đã thực hiện các chính sách dinh dưỡng nhằm giảm lượng muối tiêu thụ."

  • "The effectiveness of nutrition policies is often evaluated based on changes in population health outcomes."

    "Hiệu quả của các chính sách dinh dưỡng thường được đánh giá dựa trên những thay đổi trong các kết quả sức khỏe của dân số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nutrition policy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nutrition policy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y tế công cộng Chính sách

Ghi chú Cách dùng 'Nutrition policy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chính sách dinh dưỡng thường bao gồm các biện pháp như quy định về ghi nhãn thực phẩm, các chương trình giáo dục dinh dưỡng, các chính sách về giá thực phẩm, và các tiêu chuẩn dinh dưỡng cho trường học và các cơ sở chăm sóc sức khỏe. Nó tập trung vào việc tác động đến hành vi ăn uống ở cấp độ cộng đồng hoặc quốc gia, chứ không phải là lời khuyên dinh dưỡng cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for regarding

* **on:** Nhấn mạnh chủ đề hoặc vấn đề mà chính sách tập trung vào. Ví dụ: 'nutrition policy on reducing sugar intake'.
* **for:** Chỉ đối tượng hưởng lợi hoặc mục tiêu của chính sách. Ví dụ: 'nutrition policy for children'.
* **regarding:** Sử dụng khi muốn đề cập đến chính sách liên quan đến một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'nutrition policy regarding food advertising'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nutrition policy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)