(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polluted metal
B2

polluted metal

tính từ + danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kim loại ô nhiễm kim loại bị nhiễm độc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polluted metal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Polluted" mô tả một thứ gì đó đã bị ô nhiễm bởi các chất độc hại. "Metal" đề cập đến một vật liệu rắn, thường cứng, sáng bóng, dễ uốn, dễ nóng chảy và dễ kéo sợi, với độ dẫn điện và nhiệt tốt.

Definition (English Meaning)

"Polluted" describes something that has been contaminated with harmful or poisonous substances. "Metal" refers to a solid material that is typically hard, shiny, malleable, fusible, and ductile, with good electrical and thermal conductivity.

Ví dụ Thực tế với 'Polluted metal'

  • "The riverbank was littered with pieces of polluted metal from the abandoned factory."

    "Bờ sông ngổn ngang những mảnh kim loại ô nhiễm từ nhà máy bỏ hoang."

  • "Exposure to polluted metal can cause serious health problems."

    "Tiếp xúc với kim loại ô nhiễm có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."

  • "The soil near the mine was found to contain high levels of polluted metal."

    "Đất gần mỏ được phát hiện có chứa hàm lượng cao kim loại ô nhiễm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polluted metal'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Polluted metal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "polluted metal" thường được dùng để chỉ kim loại đã bị nhiễm các chất ô nhiễm như hóa chất độc hại, chất thải công nghiệp hoặc các tạp chất khác. Mức độ ô nhiễm và loại chất ô nhiễm có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc và cách kim loại được xử lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polluted metal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)