psychological harmony
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychological harmony'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái cân bằng và hạnh phúc nội tâm, nơi suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của một cá nhân được thống nhất và nhất quán, dẫn đến cảm giác bình yên và mãn nguyện.
Definition (English Meaning)
A state of internal equilibrium and well-being, where an individual's thoughts, feelings, and behaviors are aligned and consistent, leading to a sense of peace and contentment.
Ví dụ Thực tế với 'Psychological harmony'
-
"Meditation can help individuals achieve greater psychological harmony."
"Thiền có thể giúp các cá nhân đạt được sự hài hòa tâm lý lớn hơn."
-
"Maintaining psychological harmony is crucial for overall health."
"Duy trì sự hài hòa tâm lý là rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể."
-
"The therapist worked with the patient to restore psychological harmony after the trauma."
"Nhà trị liệu đã làm việc với bệnh nhân để khôi phục sự hài hòa tâm lý sau chấn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Psychological harmony'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Psychological harmony'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý lý tưởng, nơi không có xung đột nội tâm hoặc căng thẳng đáng kể. Nó nhấn mạnh sự thống nhất giữa các khía cạnh khác nhau của trải nghiệm tâm lý của một người. Khác với 'mental health' (sức khỏe tâm thần), 'psychological harmony' tập trung vào sự hài hòa và cân bằng bên trong hơn là sự vắng mặt của bệnh tật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được sử dụng để chỉ sự tồn tại của sự hài hòa bên trong (ví dụ: achieving psychological harmony *in* oneself). 'With' có thể được sử dụng khi thảo luận về sự hài hòa với các yếu tố bên ngoài (ví dụ: psychological harmony *with* one's environment).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychological harmony'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.