storage card
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Storage card'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị điện tử có thể tháo rời được sử dụng để lưu trữ dữ liệu kỹ thuật số, thường được sử dụng trong các thiết bị như máy ảnh, điện thoại di động và máy tính.
Definition (English Meaning)
A removable electronic device used for storing digital data, typically used in devices such as cameras, mobile phones, and computers.
Ví dụ Thực tế với 'Storage card'
-
"I need a storage card for my camera."
"Tôi cần một thẻ nhớ cho máy ảnh của tôi."
-
"My phone is full, so I need to buy a new storage card."
"Điện thoại của tôi đầy rồi, vì vậy tôi cần mua một thẻ nhớ mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Storage card'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: storage card
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Storage card'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mở rộng dung lượng lưu trữ của các thiết bị điện tử. Các loại phổ biến bao gồm SD card, microSD card.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được dùng khi chỉ vị trí của thẻ nhớ trong thiết bị. ‘for’ được dùng khi chỉ mục đích sử dụng của thẻ nhớ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Storage card'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.