(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supportive living facility
B2

supportive living facility

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

cơ sở hỗ trợ sinh hoạt trung tâm hỗ trợ sinh hoạt nhà ở hỗ trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supportive living facility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường sống dân cư cung cấp nhà ở và các dịch vụ hỗ trợ cho những cá nhân cần hỗ trợ các hoạt động sống hàng ngày nhưng không yêu cầu chăm sóc y tế chuyên sâu như ở viện dưỡng lão.

Definition (English Meaning)

A residential setting that provides housing and support services for individuals who need assistance with daily living activities but do not require the intensive medical care provided in a nursing home.

Ví dụ Thực tế với 'Supportive living facility'

  • "My grandmother moved into a supportive living facility last year."

    "Bà tôi đã chuyển đến một cơ sở hỗ trợ sinh hoạt vào năm ngoái."

  • "The supportive living facility offers a variety of activities for its residents."

    "Cơ sở hỗ trợ sinh hoạt cung cấp nhiều hoạt động khác nhau cho cư dân của mình."

  • "Choosing the right supportive living facility is an important decision for many families."

    "Lựa chọn cơ sở hỗ trợ sinh hoạt phù hợp là một quyết định quan trọng đối với nhiều gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supportive living facility'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

nursing home(viện dưỡng lão)
independent living(sống độc lập)

Từ liên quan (Related Words)

senior housing(nhà ở cho người cao tuổi)
elder care(chăm sóc người cao tuổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y tế/Chăm sóc sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Supportive living facility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một cơ sở cung cấp sự cân bằng giữa sự độc lập và hỗ trợ cho người cao tuổi, người khuyết tật hoặc những người gặp khó khăn trong việc tự chăm sóc bản thân hoàn toàn. Nó nhấn mạnh sự hỗ trợ được cung cấp để giúp cư dân duy trì chất lượng cuộc sống và sự độc lập tối đa có thể. Khác với 'nursing home' (viện dưỡng lão) là nơi cung cấp chăm sóc y tế 24/7, 'supportive living facility' tập trung vào hỗ trợ sinh hoạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Khi nói về việc sống trong một cơ sở hỗ trợ sinh hoạt, ta dùng 'in' hoặc 'at'. Ví dụ: 'She lives in a supportive living facility.' hoặc 'She is at a supportive living facility.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supportive living facility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)