(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ developed plant
B1

developed plant

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cây đã phát triển cây trưởng thành cây đã lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Developed plant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cây đã đạt đến giai đoạn trưởng thành, thể hiện các đặc điểm cấu trúc hoặc chức năng tiên tiến.

Definition (English Meaning)

A plant that has reached a mature stage of growth, exhibiting advanced structural or functional characteristics.

Ví dụ Thực tế với 'Developed plant'

  • "The developed plant showed signs of disease resistance."

    "Cây đã phát triển cho thấy dấu hiệu kháng bệnh."

  • "The developed plant produced a large yield of fruit."

    "Cây đã phát triển tạo ra một năng suất quả lớn."

  • "Scientists are studying the root systems of developed plants to understand nutrient uptake."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu hệ thống rễ của cây đã phát triển để hiểu sự hấp thụ chất dinh dưỡng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Developed plant'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mature plant(cây trưởng thành)
grown plant(cây đã lớn)

Trái nghĩa (Antonyms)

seedling(cây con)
young plant(cây non)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Developed plant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh nông nghiệp, sinh học hoặc nghiên cứu thực vật để chỉ những cây đã trải qua quá trình sinh trưởng và phát triển đầy đủ. Nó có thể ám chỉ một cây đã đạt đến khả năng sinh sản, hoặc một cây có các đặc điểm hình thái và sinh lý phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Developed plant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)