development zone
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Development zone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực được chỉ định trong một quốc gia hoặc khu vực được nhắm mục tiêu cụ thể cho tăng trưởng và phát triển kinh tế, thường có các ưu đãi và quy định đặc biệt để thu hút đầu tư và kích thích hoạt động kinh doanh.
Definition (English Meaning)
A designated area within a country or region that is specifically targeted for economic growth and development, often with special incentives and regulations to attract investment and stimulate business activity.
Ví dụ Thực tế với 'Development zone'
-
"The government established a development zone to attract foreign investment and boost economic growth."
"Chính phủ đã thành lập một khu phát triển để thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."
-
"The new development zone is expected to create thousands of jobs."
"Khu phát triển mới dự kiến sẽ tạo ra hàng ngàn việc làm."
-
"Companies operating in the development zone receive tax incentives."
"Các công ty hoạt động trong khu phát triển nhận được ưu đãi về thuế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Development zone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: development zone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Development zone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Development zone" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, chính trị và quy hoạch đô thị. Nó ám chỉ một khu vực có mục tiêu phát triển kinh tế rõ ràng và có thể bao gồm các khu công nghiệp, khu kinh tế đặc biệt, hoặc các khu công nghệ cao. Sự khác biệt với các khu vực khác nằm ở sự tập trung vào phát triển và các chính sách ưu đãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** được sử dụng để chỉ vị trí bên trong khu vực phát triển (ví dụ: *Investment in the development zone has increased.* - Đầu tư vào khu phát triển đã tăng lên.)
* **within:** tương tự như 'in', nhấn mạnh hơn về phạm vi địa lý hoặc hành chính (ví dụ: *Projects within the development zone are eligible for tax breaks.* - Các dự án trong khu phát triển đủ điều kiện được giảm thuế.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Development zone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.