(Vị trí top_banner)

Code Editor: A Programmer's Best Friend for Efficient Coding

Lĩnh vực: Công nghệ thông tin
Cấp độ: B1
Ngữ pháp: Commas (Dấu phẩy) Past Continuous Tense (Thì Quá khứ Tiếp diễn)

Nhiệm vụ 1: Đọc đoạn văn

Bắt đầu
Minh họa cho: Code Editor: A Programmer's Best Friend for Efficient Coding

Last Saturday, I was visiting my friend, David, who is a computer science student. He was working on a complex project using a specific code editor. He explained that while he was writing the code, the code editor was constantly checking for errors, which was incredibly helpful. It wasn't just for simple syntax; the code editor also helped him with logic errors, catching mistakes he didn't even realize he was making. David mentioned, that good code editor makes the life of programmer easier, as the editor has intelligent features. For example, code editor helps you to auto-complete the frequently used words. Even though it was a long weekend, he was determined to finish it. I really like his code editor.

Nhiệm vụ 2: Trả lời câu hỏi

Đang thực hiện

Câu hỏi 1: What was David doing last Saturday?

  • A. Visiting his friend.
  • B. Working on a complex project.
  • C. Attending a computer science lecture.
  • D. Playing video games.
Đáp án đúng: B
The passage states that David was working on a complex project last Saturday.

Câu hỏi 2: According to the passage, what did the code editor do while David was writing code?

  • A. It was playing music.
  • B. It was constantly checking for errors.
  • C. It was sending emails.
  • D. It was browsing the internet.
Đáp án đúng: B
The passage says the code editor was constantly checking for errors while David was writing code.

Câu hỏi 3: According to David, why is a good code editor important for programmers?

  • A. It provides free coffee.
  • B. It makes their lives easier.
  • C. It helps them procrastinate.
  • D. It requires no training.
Đáp án đúng: B
The passage mentions that David stated that a good code editor makes the life of the programmer easier.
(Vị trí in_article_1)

Nhiệm vụ 3: Học Ngữ pháp

Hoàn thành!

Dấu phẩy (Commas)

Punctuation / Dấu Cơ Bản Cú pháp A2 B1 B2 C1 C2

Dấu phẩy (,) là một dấu chấm câu dùng để phân tách các thành phần trong một câu.

Thể / LoạiCấu trúc
Series of itemsitem1, item2, and item3
ClausesIndependent clauses joined by a coordinating conjunctionIndependent clause, and independent clause.
Dependent clause before an independent clauseDependent clause, independent clause.
Introductory words, phrases, or clausesIntroductory element, main clause.
Nonessential words, phrases, or clausesMain clause, nonessential element, main clause.
Name of the person being addressedName, main clause.
  • Sử dụng dấu phẩy để phân tách các mục trong một danh sách.

    VD: I need to buy milk, eggs, and bread.

  • Sử dụng dấu phẩy trước các liên từ kết hợp (and, but, or, nor, for, so, yet) khi chúng nối hai mệnh đề độc lập.

    VD: The sun was shining, but it was still cold.

  • Sử dụng dấu phẩy sau một mệnh đề phụ thuộc khi nó đứng trước mệnh đề chính.

    VD: Because it was raining, we stayed inside.

  • Sử dụng dấu phẩy sau các từ, cụm từ hoặc mệnh đề giới thiệu.

    VD: However, I disagree with your opinion.

  • Sử dụng dấu phẩy để tách các yếu tố không cần thiết (thông tin bổ sung không quan trọng để hiểu nghĩa chính của câu).

    VD: My brother, who lives in London, is a doctor.

  • Sử dụng dấu phẩy để ngăn cách tên người được gọi trực tiếp.

    VD: John, can you help me with this?

  • Yes, I will go to the store.

    Vâng, tôi sẽ đi đến cửa hàng.

    (Dấu phẩy được sử dụng sau 'Yes' để tách nó khỏi phần còn lại của câu.)

  • She bought apples, bananas, and oranges.

    Cô ấy đã mua táo, chuối và cam.

    (Dấu phẩy được sử dụng để liệt kê các mục trong một danh sách. Dấu phẩy Oxford (trước 'and') là tùy chọn, nhưng được khuyến khích.)

  • After the game, we went out for pizza.

    Sau trận đấu, chúng tôi đã đi ăn pizza.

    (Dấu phẩy được sử dụng sau một cụm trạng ngữ giới thiệu (introductory phrase) để tách nó khỏi mệnh đề chính.)

  • My brother, who is a doctor, lives in New York.

    Anh trai tôi, người là bác sĩ, sống ở New York.

    (Dấu phẩy được sử dụng để tách một mệnh đề không xác định (non-restrictive clause) ra khỏi câu. Mệnh đề 'who is a doctor' cung cấp thông tin bổ sung nhưng không cần thiết để xác định anh trai.)

  • He is tall, dark, and handsome.

    Anh ấy cao, đen và đẹp trai.

    (Dấu phẩy được dùng để ngăn cách các tính từ cùng loại (coordinate adjectives) mô tả cùng một danh từ. Các tính từ này có thể hoán đổi vị trí cho nhau.)

Conjunctions:

and but or nor for so yet

Introductory words:

However Therefore Furthermore Moreover

Sai: I went to the store and I bought milk eggs and bread.

Đúng: I went to the store, and I bought milk, eggs, and bread.

Giải thích: Thiếu dấu phẩy trước 'and' trong một danh sách liệt kê ba hoặc nhiều mục (dấu phẩy Oxford/Serial comma). Cần có dấu phẩy sau 'milk' và trước 'and'.

Sai: My brother who is a doctor lives in New York.

Đúng: My brother, who is a doctor, lives in New York.

Giải thích: Mệnh đề quan hệ 'who is a doctor' cung cấp thông tin bổ sung không cần thiết. Do đó, nó cần được bao quanh bởi dấu phẩy. Nếu nó là thông tin xác định, thì không cần dấu phẩy.

Sai: Although it was raining I went for a walk.

Đúng: Although it was raining, I went for a walk.

Giải thích: Khi một mệnh đề phụ thuộc (bắt đầu bằng 'although') đứng trước mệnh đề chính, cần có dấu phẩy để tách chúng.


Thì Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous Tense)

Các Thì / Thì Quá Khứ Cú pháp A2 B1

Thì Quá khứ Tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Thể / LoạiCấu trúc
Khẳng địnhS + was/were + V-ing
Phủ địnhS + was/were + not + V-ing
Nghi vấnWas/Were + S + V-ing?
  • Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

    VD: I was watching TV at 8 PM last night.

  • Diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào (sử dụng 'when' hoặc 'while').

    VD: I was cooking dinner when he arrived.

  • Diễn tả hai hoặc nhiều hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.

    VD: While I was studying, my brother was playing games.

  • Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển diễn ra theo thời gian (nhấn mạnh quá trình).

    VD: The children were growing up quickly.

  • Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu cho người nói (thường dùng với 'always', 'constantly', 'forever').

    VD: He was always complaining about something.

  • I was watching TV when she called.

    Tôi đang xem TV thì cô ấy gọi.

    (Hành động 'xem TV' đang diễn ra (quá khứ tiếp diễn) thì một hành động khác xen vào (quá khứ đơn).)

  • They were playing football at 3 PM yesterday.

    Họ đang chơi bóng đá lúc 3 giờ chiều hôm qua.

    (Hành động 'chơi bóng đá' đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (3 giờ chiều hôm qua).)

  • She was studying while he was cooking.

    Cô ấy đang học bài trong khi anh ấy đang nấu ăn.

    (Hai hành động 'học bài' và 'nấu ăn' diễn ra đồng thời trong quá khứ.)

  • The birds were singing and the sun was shining.

    Chim đang hót và mặt trời đang chiếu sáng.

    (Miêu tả một khung cảnh với các hành động diễn ra liên tục trong quá khứ.)

  • He was always complaining about his job.

    Anh ta luôn luôn phàn nàn về công việc của mình.

    (Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu trong quá khứ (sử dụng 'always').)

Từ/Cụm từ chỉ thời gian:

at + time (e.g., at 5 PM) at that moment at this time yesterday when while as

Sai: I was study when you called.

Đúng: I was studying when you called.

Giải thích: Thiếu dạng V-ing của động từ sau 'was/were'. Thì quá khứ tiếp diễn cần 'was/were + V-ing'.

Sai: They were lived in London last year.

Đúng: They were living in London last year.

Giải thích: Động từ 'live' cần ở dạng V-ing chứ không phải dạng quá khứ đơn khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.

Sai: While I ate dinner, the phone rung.

Đúng: While I was eating dinner, the phone rang.

Giải thích: Cần sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả một hành động đang xảy ra thì có một hành động khác xen vào. 'rang' (quá khứ đơn) chỉ hành động xen vào.

Chuyện bên lề

Mở rộng
Minh họa cho: What are some bad things about smoking?

(Không tìm thấy từ vựng mở rộng nào trong câu chuyện này có cùng cấp độ B1.)

Đã học xong! Luyện tập ngay

Chia sẻ với bạn bè

Chia sẻ bài viết này qua các mạng xã hội: